bannière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.njɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bannière
/ba.njɛʁ/
bannières
/ba.njɛʁ/

bannière gc /ba.njɛʁ/

  1. Cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến).
  2. (Thông tục) Áo sơ mi.
    Se balader en bannière — mặc áo sơ mi đi dạo
    c’est la croix et la bannière — (thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm
    se ranger sous la bannière de quelqu'un — về phe ai; cùng một đảng với ai

Tham khảo[sửa]