Bước tới nội dung
bannière gc /ba.njɛʁ/
- Cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến).
- (Thông tục) Áo sơ mi.
- Se balader en bannière — mặc áo sơ mi đi dạo
- c’est la croix et la bannière — (thân mật) thật là cả một vấn đề, khó khăn phức tạp lắm
- se ranger sous la bannière de quelqu'un — về phe ai; cùng một đảng với ai