bao báp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːw˧˧ ɓaːp˧˥ɓaːw˧˥ ɓa̰ːp˩˧ɓaːw˧˧ ɓaːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˥ ɓaːp˩˩ɓaːw˧˥˧ ɓa̰ːp˩˧

Từ nguyên[sửa]

Có lẽ từ tiếng Pháp baobab.

Danh từ[sửa]

bao báp

  1. Cây to, tích trữ nước, xòe, hoa trắng, quảcùi, gốc châu Phi.