barbouilleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /baʁ.bu.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | barbouilleur /baʁ.bu.jœʁ/ |
barbouilleurs /baʁ.bu.jœʁ/ |
Số nhiều | barbouilleur /baʁ.bu.jœʁ/ |
barbouilleurs /baʁ.bu.jœʁ/ |
barbouilleur /baʁ.bu.jœʁ/
- barbouilleur de papier — nhà văn dở
Tham khảo
[sửa]- "barbouilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)