barker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑːr.kɜː/

Danh từ[sửa]

barker /ˈbɑːr.kɜː/

  1. Chó sủa.
  2. Người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét.
  3. Người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá).
  4. (Từ lóng) Súng lục; súng đại bác, pháo.

Tham khảo[sửa]