barmecidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbɑːr.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/

Tính từ[sửa]

barmecidal /ˌbɑːr.mə.ˈsɑɪ.dᵊl/

  1. Đầy đủ; sung mãn (như) g chỉ ở trong tưởng tượng.

Tham khảo[sửa]