barter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑːr.tɜː/

Danh từ[sửa]

barter /ˈbɑːr.tɜː/

  1. Sự đổi chác.

Động từ[sửa]

barter /ˈbɑːr.tɜː/

  1. (Có khi + away) Đổi; đổi chác.
    to barter one thing for another — đổi vật này lấy vật kia
  2. (+ away) Tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]