barter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɑːr.tɜː/
Danh từ
[sửa]barter /ˈbɑːr.tɜː/
Động từ
[sửa]barter /ˈbɑːr.tɜː/
- (Có khi + away) Đổi; đổi chác.
- to barter one thing for another — đổi vật này lấy vật kia
- (+ away) Tống đi (bằng cách bán thiệt, đổi thiệt).
Chia động từ
[sửa]barter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to barter | |||||
Phân từ hiện tại | bartering | |||||
Phân từ quá khứ | bartered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | barter | barter hoặc barterest¹ | barters hoặc bartereth¹ | barter | barter | barter |
Quá khứ | bartered | bartered hoặc barteredst¹ | bartered | bartered | bartered | bartered |
Tương lai | will/shall² barter | will/shall barter hoặc wilt/shalt¹ barter | will/shall barter | will/shall barter | will/shall barter | will/shall barter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | barter | barter hoặc barterest¹ | barter | barter | barter | barter |
Quá khứ | bartered | bartered | bartered | bartered | bartered | bartered |
Tương lai | were to barter hoặc should barter | were to barter hoặc should barter | were to barter hoặc should barter | were to barter hoặc should barter | were to barter hoặc should barter | were to barter hoặc should barter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | barter | — | let’s barter | barter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "barter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)