basicity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbeɪ.sɪ.kə.ti/

Danh từ[sửa]

basicity /ˈbeɪ.sɪ.kə.ti/

  1. (Hoá học) Tính bazơ; độ bazơ.

Tham khảo[sửa]