batifoler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ti.fɔ.le/
Nội động từ
[sửa]batifoler nội động từ /ba.ti.fɔ.le/
- (Thân mật) Đùa nghịch.
Tham khảo
[sửa]- "batifoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
batifoler nội động từ /ba.ti.fɔ.le/