Bước tới nội dung

baudelairien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực baudelairien
/bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/
baudelairiens
/bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/
Giống cái baudelairien
/bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/
baudelairiennes
/bɔd.lɛ.ʁjɛn/

baudelairien /bɔd.lɛ.ʁjɛ̃/

  1. (Thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le.

Tham khảo

[sửa]