beating oscillator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbi.tiɳ ˈɑː.sə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

beating oscillator /ˈbi.tiɳ ˈɑː.sə.ˌleɪ.tɜː/

  1. (Tech) Bộ dao động phách.

Tham khảo[sửa]