bedøve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å bedøve
Hiện tại chỉ ngôi bedøver
Quá khứ bedøva, bedøvet, bedøvde
Động tính từ quá khứ bedøva, bedøv et, bedøvd
Động tính từ hiện tại

bedøve

  1. Làm , làm , mất cảm giác.
    Pasienten ble bedøvet før operasjonen.
  2. Làm chếnh choáng, say, choáng váng.
    Jeg ble helt bedøvet av det fæle bråket.
    bedøvet av alkohol

Tham khảo[sửa]