begavet
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | begavet |
gt | begavet | |
Số nhiều | begavede, begavete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
begavet
- Có tài năng, có khiếu.
- Han er en begavet fotballspiller.
- å være mindre begavet — Ngu ngốc.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "begavet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)