Bước tới nội dung

begavet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc begavet
gt begavet
Số nhiều begavede, begavete
Cấp so sánh
cao

begavet

  1. Có tài năng, có khiếu.
    Han er en begavet fotballspiller.
    å være mindre begavet — Ngu ngốc.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]