begin window

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈɡɪn ˈwɪn.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

begin window /bɪ.ˈɡɪn ˈwɪn.ˌdoʊ/

  1. (Tech) Bắt đầu cửa xổ [NB].

Tham khảo[sửa]