begivenhet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | begivenhet | begivenheta, begivenhet en |
Số nhiều | begivenheter | begivenhetene |
begivenhet gđc
- Sự xảy ra, biến cố, việc tình cờ.
- Det var en stor begivenhet da Kongen kom.
- å vente en lykkelig begivenhet — Chờ một đứa con ra đời.
- å avvente begivenhetenes gang — Chờ đợi một biến cố.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) begivenhetsrik : Nhiền biến cố.
Tham khảo[sửa]
- "begivenhet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)