beholdning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | beholdning | beholdning en |
Số nhiều | beholdninger | beholdningene |
beholdning gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) restbeholdning: Hàng còn dư lại trong kho.
- (1) varebeholdning: Hàng tồn kho.
Tham khảo[sửa]
- "beholdning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)