Bước tới nội dung

belønning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít belønning belønninga, belønningen
Số nhiều belønninger belønningene

belønning gđc

  1. Sự thưởng, trả công.
    Han fikk god belønning for sin innsats.

Tham khảo

[sửa]