Bước tới nội dung

belittling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɪ.ˈlɪ.tᵊ.liɳ/

Động từ

[sửa]

belittling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "belittle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

belittling /bɪ.ˈlɪ.tᵊ.liɳ/

  1. Hành động xem thường, khinh thường.
  2. Hành động làm giảm uy tín, làm giảm giá trị.

Tham khảo

[sửa]