Bước tới nội dung

bemanning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bemanning bemanninga, bemanningen
Số nhiều bemanninger bemanningene

bemanning gđc

  1. Ban nhân viên, thủy thủ đoàn.
    bemanningen på et fartøy/romskip
    Stasjonen hadde full bemanning.

Tham khảo

[sửa]