bemanning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bemanning | bemanninga, bemanningen |
Số nhiều | bemanninger | bemanningene |
bemanning gđc
Tham khảo
[sửa]- "bemanning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)