Bước tới nội dung

beneficent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

beneficent /.sənt/

  1. hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người.
  2. Tốt; có lợi.
    a beneficent influence — ảnh hưởng tốt

Tham khảo

[sửa]