Bước tới nội dung

bengalee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bengalee

  1. (Thuộc) Băng-gan.

Danh từ

[sửa]

bengalee

  1. Người Băng bõi qữa tiếng Băng bõi ửa[bi'naitid].

Tính từ

[sửa]

bengalee

  1. Bị lỡ độ đường (vì đêm tối).
  2. (Nghĩa bóng) Bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát.

Tham khảo

[sửa]