berøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å berøre
Hiện tại chỉ ngôi berører
Quá khứ berørte
Động tính từ quá khứ berørt
Động tính từ hiện tại

berøre

  1. Sờ, rờ mó. Đụng, chạm.
    Apparatet må ikke berøres!
    Streiken berører 2000 arbeidstakere.
    å føle seg ille berørt — Cảm thấy bị tổn thương.
  2. Chạm, đả động, nói đến, đề cập đến.
    Saka ble ikke berørt med et ord.

Tham khảo[sửa]