Bước tới nội dung

bereaved

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

bereaved

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bereave

Chia động từ

Danh từ

bereaved

  1. Gia quyến của người quá cố, tang quyến.

Tham khảo