Bước tới nội dung

berne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
berne
/bɛʁn/
berne
/bɛʁn/

berne gc /bɛʁn/

  1. (Sử học) Hình phạt tung người.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trò nhảy chăn (nhảy trên cái chăn căng bốn góc).
  3. (Drapeau en berne) Cờ treo .

Tham khảo

[sửa]