besetning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | besetning | besetningen |
Số nhiều | besetninger | besetningene |
besetning gđ
- Đội, đoàn, ban, toán (thủy thủ. . . ).
- Skipet har en besetning på 30 mann.
- Hvor stor besetning har orkesteret?
- Bầy gia súc.
- Gården har en besetning på 20 kyr og 50 griser.
Tham khảo[sửa]
- "besetning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)