bestemthet
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bestemthet | bestemtheta, bestemtheten |
Số nhiều | — | — |
bestemthet gđc
- Sự quả quyết, nhất quyết, cương quyết.
- opptre med bestemthet
- Jeg vet med bestemthet at hun kommer.
- med bestemthet — Một cách chắc chắn, đích xác. Một cách cương quyết.
Tham khảo[sửa]
- "bestemthet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)