bestikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | bestikk | bestikket |
| Số nhiều | bestikk | bestikka, bestikkene |
bestikk gđ
- Vật dụng dùng để ăn (dao, muỗng, nĩa, đũa. . . ).
- De fikk et fint bestikk i bryllupspresang.
Từ dẫn xuất
- (1) spisebestikk: Bộ dao muỗng nĩa.
- (1) sølvbestikk: Bộ dao muỗng nĩa bằng bạc.
- (1) fiskebestikk: Bộ dao nĩa để ăn cá.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bestikk”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)