betekenen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan[sửa]

Động từ[sửa]

Biến ngôi
Vô định
betekenen
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik beteken wij(we)/... betekenen
jij(je)/u betekent
beteken jij(je)
hij/zij/... betekent
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... betekende wij(we)/... betekenden
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) betekend betekenend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
beteken ik/jij/... betekene
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) betekent gij(ge) betekende

betekenen (quá khứ betekende, động tính từ quá khứ betekend)

  1. có nghĩa
    Als ik zwaai, betekent dat dat je mag komen.
    Tôi vẫy tay có nghĩa là bạn có phép tới đây.
  2. giá trị, có quan trọng, có ý nghĩa
    Ik beteken niets voor hem.
    Anh ấy không quan tâm về tôi chút gì.