betrakte
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å betrakte |
Hiện tại chỉ ngôi | betrakter |
Quá khứ | betrakta, betraktet |
Động tính từ quá khứ | betrakta, betraktet |
Động tính từ hiện tại | — |
betrakte
- Xem xét, trông, nhìn.
- Hun betraktet det nye huset fra alle kanter.
- Xem như, coi như
- Vi betrakter saka som løst.
Tham khảo[sửa]
- "betrakte". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)