betrakte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å betrakte
Hiện tại chỉ ngôi betrakter
Quá khứ betrakta, betraktet
Động tính từ quá khứ betrakta, betraktet
Động tính từ hiện tại

betrakte

  1. Xem xét, trông, nhìn.
    Hun betraktet det nye huset fra alle kanter.
  2. Xem như, coi như
    Vi betrakter saka som løst.

Tham khảo[sửa]