bewitching
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɪ.ˈwɪt.ʃiɳ/
Động từ
[sửa]bewitching
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của bewitch.
Tính từ
[sửa]bewitching (so sánh hơn more bewitching, so sánh nhất most bewitching)
Tham khảo
[sửa]- "bewitching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)