biên niên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ niən˧˧ɓiəŋ˧˥ niəŋ˧˥ɓiəŋ˧˧ niəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ niən˧˥ɓiən˧˥˧ niən˧˥˧

Tính từ[sửa]

biên niên

  1. () Theo thứ tự thời gian từng năm mộtghi các sự kiện lịch sử.
    chép sử theo lối biên niên
    bộ sử biên niên

Tham khảo[sửa]

  • Biên niên, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam