Bước tới nội dung

biên phong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ fawŋ˧˧ɓiəŋ˧˥ fawŋ˧˥ɓiəŋ˧˧ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ fawŋ˧˥ɓiən˧˥˧ fawŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

biên phong

  1. Tịch biênniêm phong. Ngày xưa nhà có tội nặng, người bị bắt, của cải bị tịch thu, nhà cửa bị niêm phong.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]