Bước tới nội dung

biên quan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ kwaːn˧˧ɓiəŋ˧˥ kwaːŋ˧˥ɓiəŋ˧˧ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ kwaːn˧˥ɓiən˧˥˧ kwaːn˧˥˧

Danh từ

[sửa]

biên quan

  1. Cửa ải, nơi biên giới.
  2. Quan coi biên giới.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]