biếm quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiəm˧˥ kwn˨˩ɓiə̰m˩˧ kwŋ˧˧ɓiəm˧˥˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəm˩˩ kwn˧˧ɓiə̰m˩˧ kwn˧˧

Định nghĩa[sửa]

biếm quyền

  1. Giáng chức quan.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]