bichonnage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.ʃɔ.naʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bichonnage /bi.ʃɔ.naʒ/ |
bichonnage /bi.ʃɔ.naʒ/ |
bichonnage gđ /bi.ʃɔ.naʒ/
Tham khảo[sửa]
- "bichonnage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)