bicker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪ.kɜː/

Nội động từ[sửa]

bicker nội động từ /ˈbɪ.kɜː/

  1. Cãi nhau vặt.
  2. Róc rách (suối nước... ); lộp bộp (mưa).
  3. Lấp lánh (ánh đèn... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]