bidragsplikt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bidragsplikt | bidragsplikta, bidragsplikten |
Số nhiều | bidragsplikter | bidragspliktene |
bidragsplikt gđc
Tham khảo[sửa]
- "bidragsplikt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)