Bước tới nội dung

bien-fondé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bjɛ̃.fɔ̃.de/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bien-fondé
/bjɛ̃.fɔ̃.de/
bien-fondés
/bjɛ̃.fɔ̃.de/

bien-fondé /bjɛ̃.fɔ̃.de/

  1. (Luật học; pháp lý) Tính chất đúng luật.
  2. Tính chất căn cứ.
    Le bien-fondé d’une opinion — tính chất có căn cứ của một ý kiến

Tham khảo

[sửa]