bilker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪɫ.kɜː/

Danh từ[sửa]

bilker /ˈbɪɫ.kɜː/

  1. Người trốn nợ.
  2. Người lừa đảo.
  3. Người đi xe quịt.
  4. Người trốn tránh.

Tham khảo[sửa]