Bước tới nội dung

billon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.ljɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
billon
/bi.ljɔ̃/
billon
/bi.ljɔ̃/

billon /bi.ljɔ̃/

  1. (Nông nghiệp) Vồng cày (giữa hai đường cày).
  2. Tiền đúc lẻ.

Tham khảo

[sửa]