Bước tới nội dung

biseauter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.zɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

biseauter ngoại động từ /bi.zɔ.te/

  1. Gọt vát mép.
    Biseauter une glace — gọt vát mép tấm gương
  2. Đánh dấu mép (quân bài, để chơi gian).

Tham khảo

[sửa]