blêmir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ble.miʁ/

Nội động từ[sửa]

blêmir nội động từ /ble.miʁ/

  1. Tái mặt.
    Blêmir de peur — sợ tái mặt
  2. Nhợt đi.
    Lueur qui blêmit — ánh sáng nhợt đi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]