Bước tới nội dung

blai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *p-laːl.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

blai

  1. trai.
    blai hay là gáitrai hay là gái

Tính từ

[sửa]

blai

  1. trai.
    tốt blaitốt (đẹp) trai

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: trai

Tham khảo

[sửa]