blanchet
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /blɑ̃.ʃɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | blanchet /blɑ̃.ʃɛ/ |
blanchet /blɑ̃.ʃɛ/ |
Giống cái | blanchet /blɑ̃.ʃɛ/ |
blanchet /blɑ̃.ʃɛ/ |
blanchet /blɑ̃.ʃɛ/
- Trắng trẻo, trắng nõn.
- Une main blanchette — bàn tay trắng nõn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
blanchet /blɑ̃.ʃɛ/ |
blanchet /blɑ̃.ʃɛ/ |
blanchet gđ /blɑ̃.ʃɛ/
Tham khảo
[sửa]- "blanchet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)