blaspheme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /blæs.ˈfim/

Động từ[sửa]

blaspheme /blæs.ˈfim/

  1. Báng bổ.
  2. Chửi rủa, lăng mạ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]