blek
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | blek |
gt | bleklt | |
Số nhiều | bleklte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
blek
- Lạt, lợt, mờ, lu mờ. Yếu ớt, yếu đuối.
- Ute var det bare et blekt måneskinn.
- Det norske fotballaget leverte en blek innsats.
- Tái, xanh, xanh xao, tái mét.
- Han ble blek som et lik.
- å bli blek av skrekk
- å være blek om nebbet — Xanh như tàu lá.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "blek". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)