blek
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | blek |
| gt | bleklt | |
| Số nhiều | bleklte | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
blek
- Lạt, lợt, mờ, lu mờ. Yếu ớt, yếu đuối.
- Ute var det bare et blekt måneskinn.
- Det norske fotballaget leverte en blek innsats.
- Tái, xanh, xanh xao, tái mét.
- Han ble blek som et lik.
- å bli blek av skrekk
- å være blek om nebbet — Xanh như tàu lá.
Phương ngữ khác
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blek”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)