bludge
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈblədʒ/
Nội động từ[sửa]
bludge nội động từ /ˈblədʒ/
- (Từ úc, thông tục) ) trốn tránh công việc, nhiệm vụ.
- Trút lên người khác, bắt người khác gánh chịu.
- Xoáy; nẫng.
Danh từ[sửa]
bludge /ˈblədʒ/
Tham khảo[sửa]
- "bludge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)