Bước tới nội dung

bluff

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bluff /ˈbləf/

  1. dốc đứng (bờ biển... ).
  2. Cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người).

Danh từ

[sửa]

bluff /ˈbləf/

  1. Dốc đứng.

Danh từ

[sửa]

bluff /ˈbləf/

  1. Lời lừa gạt; lời bịp bợm.
  2. Sự tháu cáy (đánh bài xì).
    to call someone's bluff — bắt tháu cáy của ai

Động từ

[sửa]

bluff /ˈbləf/

  1. Bịp, lừa gạt, lừa phỉnh.
  2. Tháu cáy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bluff
/blœf/
bluffs
/blœf/

bluff /blœf/

  1. Ngón bịp.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]