Bước tới nội dung

boarding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbɔr.diɳ/

Động từ

boarding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của board.

Danh từ

boarding (đếm đượckhông đếm được, số nhiều boardings)

  1. Sự lót ván, sự lát ván.
  2. Sự đóng bìa cứng (sách).
  3. Sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ.
  4. Sự lên tàu, sự đáp tau.
  5. (Hàng hải) Sự xông vào tấn công (tàu địch); sự nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét... ).

Từ đảo chữ

Tham khảo