bodhisattva

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

bodhisattva

  1. Bồ tát (người tu hành đắc đạo, đức độ cao dày, có lòng từ bi bác ái, cứu nhân độ thế, phổ độ chúng sinh).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɔ.di.zat.va/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

bodhisattva /bɔ.di.zat.va/

  1. (Tôn giáo) Bồ tát.

Tham khảo[sửa]