boilerplate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌpleɪt/
Danh từ
[sửa]boilerplate /.ˌpleɪt/
Tính từ
[sửa]boilerplate ( không so sánh được)
Tham khảo
[sửa]- "boilerplate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)